Có 2 kết quả:
孝服 xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ • 校服 xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mourning clothes
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
school uniform
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0