Có 2 kết quả:

孝服 xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ校服 xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ

1/2

xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mourning clothes

Bình luận 0

xiào fú ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

school uniform

Bình luận 0